MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT FUSHENG
I. Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Trục Vít Fusheng
Mô hình (Tốc độ cố định) | Áp suất làm việc (kg / c㎡G) | Phân phối (m³ / phút) | Công suất động cơ (HP) | Điện áp (V) – 50Hz | Tiếng ồn dB (A) |
7 | 1,27 | 10 | 380 415 | 64 | |
số 8 | 1.18 | 10 | 380/415 | 63 | |
10 | 0,99 | 10 | 380/415 | 63 | |
12 | 0,8 | 10 | 380/415 | 63 | |
7 | 1,82 | 15 | 380/415 | 65 | |
số 8 | 1,7 | 15 | 380/415 | 64 | |
10 | 1,52 | 15 | 380/415 | 64 | |
12 | 1,35 | 15 | 380/415 | 64 | |
7 | 2,5 | 20 | 380/415 | 71 | |
số 8 | 2.3 | 20 | 380/415 | 71 | |
10 | 2.1 | 20 | 380/415 | 70 | |
12 | 1,8 | 20 | 380/415 | 70 | |
7 | 3,9 | 30 | 380/415 | 72 | |
số 8 | 3.7 | 30 | 380/415 | 72 | |
10 | 3.2 | 30 | 380/415 | 71 | |
12 | 2,8 | 30 | 380/415 | 70 | |
7 | 6.6 | 50 | 380/415 | 73 | |
số 8 | 6,3 | 50 | 380/415 | 72 | |
10 | 5,6 | 50 | 380/415 | 71 | |
12 | 4,9 | 50 | 380/415 | 70 | |
7 | 10.3 | 75 | 380/415 | 75 | |
số 8 | 10.1 | 75 | 380/415 | 75 | |
10 | 8,4 | 75 | 380/415 | 75 | |
12 | 7.6 | 75 | 380/415 | 75 | |
7 | 14 | 100 | 380/415 | 76 | |
số 8 | 12,8 | 100 | 380/415 | 76 | |
10 | 11,8 | 100 | 380/415 | 76 | |
12 | 10,6 | 100 | 380/415 | 76 | |
7 | 16.4 | 125 | 380/415 | 75 | |
số 8 | 15.4 | 125 | 380/415 | 75 | |
10 | 14.1 | 125 | 380/415 | 75 | |
12 | 12,6 | 125 | 380/415 | 75 | |
7 | 21 | 150 | 380 415 | 76 | |
số 8 | 20 | 150 | 380 415 | 76 | |
10 | 17 | 150 | 380 415 | 76 | |
12 | 15.3 | 150 | 380 415 | 76 | |
7 | 25,2 | 175 | 380 415 | 77 | |
số 8 | 23,2 | 175 | 380 415 | 77 | |
10 | 21 | 175 | 380 415 | 77 | |
12 | 18.3 | 175 | 380 415 | 77 | |
7 | 29,2 | 215 | 380 415 | 78 | |
số 8 | 27,9 | 215 | 380 415 | 78 | |
10 | 24,6 | 215 | 380 415 | 78 | |
12 | 21,9 | 215 | 380 415 | 78 | |
7 | 32,6 | 250 | 380 415 | 79 | |
số 8 | 30.4 | 250 | 380 415 | 79 | |
10 | 27,6 | 250 | 380 415 | 79 | |
12 | 25.3 | 250 | 380 415 | 79 | |
7 | 35,2 | 270 | 380 415 | 80 | |
số 8 | 33,7 | 270 | 380 415 | 80 | |
10 | 30.3 | 270 | 380 415 | 80 | |
12 | 27,7 | 270 | 380 415 | 80 | |
7,5 | 41,2 | 295 | 380 | 80 | |
8.5 | 40 | 295 | 380 | 80 | |
10,5 | 35,5 | 295 | 380 | 80 | |
12,5 | 32,2 | 295 | 380 | 80 | |
7,5 | 46,5 | 335 | 380 | 80 | |
8.5 | 45,5 | 335 | 380 | 80 | |
10,5 | 40,6 | 335 | 380 | 80 | |
12,5 | 36,8 | 335 | 380 | 80 | |
7,5 | 52,9 | 375 | 380 | 80 | |
8.5 | 50 | 375 | 380 | 80 | |
10,5 | 44,5 | 375 | 380 | 80 | |
12,5 | 41,2 | 375 | 380 | 80 | |
7,5 | 62 | 420 | 380 | 80 | |
8.5 | 57,5 | 420 | 380 | 80 | |
10,5 | 51 | 420 | 380 | 80 | |
12,5 | 45,2 | 420 | 380 | 80 | |
7,5 | 67 | 470 | 380 | 80 | |
8.5 | 63 | 470 | 380 | 80 | |
10,5 | 57 | 470 | 380 | 80 | |
12,5 | 51 | 470 | 380 | 80 | |
7,5 | 75 | 535 | 380 | 80 | |
8.5 | 70,5 | 535 | 380 | 80 | |
10,5 | 63,8 | 535 | 380 | 80 | |
12,5 | 58 | 535 | 380 | 80 |
II. Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tại Việt Nhật Khi Mua Máy Nén Khí Trục Vít Fusheng
- Máy Nén Khí Fusheng tại Việt Nhật được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
- Bảo trì miễn phí 04 lần/năm trong suốt thời gian bảo hành.
- Miễn phí kiểm tra xử lý sự cố khẩn cấp.
- Dịch vụ kỹ thuật 24/7.
- Thời gian có mặt để giải quyết sự cố cho khách hàng sau khi nhận được thông báo chính thức từ Quý Công ty là: 2-4 giờ.
- Máy được nhập khẩu 100% mới nguyên chiếc, nguyên đai, nguyên kiện..
- Phụ tùng thay thấy và dầu mỡ luôn có sẵn trong kho đảm bảo chính hãng.
- Tư vấn khắc phục sự cố từ xa tận tình miễn phí
- Tư vấn khách hàng tận tình chọn máy tốt nhất
- Miễn phí vận chuyển
- Tư vấn thiết kế hệ thống khí nén miễn phí
- Bán máy nén khí mới mua lại máy nén khí cũ.
- Cho thuê máy nén khí cũ
Chúng tôi hi vọng các mặt hàng nói trên có thể đáp ứng được những yêu cầu của Quý Công Ty. Để biết thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật cũng như giá cả, xin Quý Công Ty vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi :
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHÍ NÉN VIỆT NHẬT
A : Số 115 ngõ 70, phố Văn Trì, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
X: Mặt đường Phú Minh, P. Văn Trì 3, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
H: 0862 45 8386 / 0961 435 839
Hân hạnh được hợp tác cùng Quý Khách!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.